Trên thế giới đô la là đồng tiền nổi tiếng nhất, nó chiếm tới 60% dự trữ toàn cầu. Lý do là các nước OPEC đã ký thỏa thuận tất cả các giao dịch dầu mỏ phải sử dụng đô la. Lượng dự trữ đô la lớn này khiến Mỹ có thể thoải mái chi tiêu mà không cần lo nghĩ về lạm phát và giảm giá trị đồng đô la. Tuy nhiên, thỏa thuận Petrodolars đã chấm dứt vào 2024, có thể dẫn đến một cuộc suy thoái cho kinh tế mỹ và sức mạnh của đồng đô la.
Tại sao các đồng tiền này lại phổ biến?
Có thể nhận thấy đây là các đồng tiền chính thức tại các quốc gia, tổ chức có quy mô nền kinh tế lớn. Ngoài ra một số trường hợp đặc biệt như Hồng Kông, Thụy Sĩ, Singapore… thì đây là các trung tâm tài chính uy tín của thế giới.
Các đồng tiền này là cơ sở của các giao dịch quốc tế. Nó cũng được sử dụng để dự trữ quốc gia nhằm khi khủng hoảng kinh tế hoặc biến động địa chính trị.

Bảng xếp hạng tiền tệ trên thế giới phổ biến nhất
1.Đô la Mỹ (USD)
- Ký hiệu: $
- Tỷ giá: 25,963.00 vnd
Do cục dự trữ liên bang (Fed) phát hành, đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất toàn cầu. Chiếm khối lượng 2,9 nghìn tỷ đô la Mỹ.
Có một số lý do khiến nó phổ biến:
- Hoa Kỳ là nền kinh tế lớn nhất thế giới, cường quốc thương mại quốc tế.
- Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính của thế giới (63%)
- Vàng, dầu và đồng được định giá bằng đô la
Khi giá trị của đồng đô la chủ yếu chịu ảnh hưởng của hiệu suất kinh tế và nhu cầu hàng hóa của Hoa Kỳ. Giá trị của nó cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các quốc gia khác cũng sử dụng đồng tiền này. Bao gồm: Ecuador, Panama và El Salvador…
2.Euro (EUR)
- Ký hiệu: £
- Tỷ giá: 29,202.00 vnd
Euro là đồng tiền chính thức của liên minh Châu Âu (EU) được giao dịch nhiều thứ hai toàn cầu. Giá trị giao dịch gần 1,1 nghìn tỷ đô la Mỹ. Do ngân hàng trung ương Châu Âu (ECB) phát hành.
Sự phổ biến của nó chủ yếu do quy mô và sức ảnh hưởng mà khu vực mà đồng tiền này được sử dụng. Hiện tại 18/28 quốc gia EU sử dụng đồng tiền này. Đây cũng là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai thế giới, 20% dự trữ toàn cầu.
Euro chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các diễn biến chính trị, kinh tế trong khối.
3.Yên Nhật (JPY)
- Ký hiệu: ¥
- Tỷ giá: 180.19 vnd
Là đồng tiên chính thức của Nhật Bản, giao dịch nhiều thứ ba toàn cầu, khối lượng giao dịch hàng ngày 554 tỷ USD. Chiếm 4,9% lượng dự trữ toàn cầu. Do ngân hàng Nhật Bản (BoJ) phát hành.
Giá trị của đồng Yên phụ thuộc mạnh và sức mạnh của nền kinh tế Nhật. Đặc biệt là ngành: xe cộ, đồ điện tử, máy công cụ, tàu thuyền và hàng dệt may.
Sức mạnh của đồng nhân dân tệ Trung Quốc cũng có tác động. Vì đây là đối thủ cạnh tranh xuất khẩu chính của Nhật Bản và ngược lại. Ngoài ra giá dầu cũng có thể ảnh hưởng, do Nhật Bản nhập khẩu dầu số lượng lớn với giá cao.
4.Bảng Anh (GBP)
- Ký hiệu: £
- Tỷ giá: 34,807.61 vnd
Là đơn vị tiền tệ chính thức của vương quốc Anh và các lãnh thổ phụ thuộc. Là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ tư toàn cầu, khối lượng 422 tỷ USD. Đây cũng là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ tư – 4,5%.
Giá trị đồng GBP phụ thuộc lớn vào hiệu suất kinh tế Anh. Cùng các dữ liệu như lạm phát, chính sách tiền tệ, báo cáo việc làm… Những năm gần đây, đồng bảng Anh bị ảnh hưởng bởi quan hệ của nước này với EU. Quốc gia này đã rời khỏi EU vào năm 2016, sau một cuộc bỏ phiếu.
5.Đô la Úc (AUD)
- Ký hiệu: AU$
- Tỷ giá: 16,722.75 vnd
Đô la Úc là đồng tiền chung của khối thịnh vượng chung Úc và là đồng tiền phổ biến thứ năm toàn cầu. Lượng giao dịch hàng ngày 223 tỷ USD. Nó cũng được dự trữ nhiều thứ sáu – khoảng 1,8% toàn cầu. Do ngân hàng dự trữ Úc (RBA) phát hành.
Giá trị của AUD phụ thuộc lớn và giá hàng hóa và điều khoản thương mại, tỷ lệ giữa giá nhập khẩu và xuất khẩu. Úc là quốc gia xuất khẩu than, sắt và đồng lớn. Ngoài ra, họ cũng là nước nhập khẩu dầu lớn, giá các mặt hàng này tác động đến AUD.
Ngoài ra, bất kỳ sự khác biệt này giữa lãi suất của RBA và lãi suất của các ngân hàng trung ương khác cũng tác động. Vì dòng chảy vào giữa các quốc gia lãi cao và ra khỏi các quốc gia lãi thấp.
6.Đô la Canada (CAD)
- Ký hiệu: C$
- Tỷ giá: 18,688.30 vnd
Là tiền tệ chính thức của Canada, được sử dụng nhiều thứ sáu toàn cầu, khối lượng 166 tỷ USD/ngày. Là đơn vị dự trữ phổ biến thứ năm 2,02%, do ngân hàng Canada (BoC) phát hành.
Giống như Úc, Canada giàu tài nguyên và là nước xuất khẩu hàng hóa lớn. Điều này có nghĩa giá cả của chúng có tác động đến giá trị đồng CAD. Đồng này tăng khi giá trị hàng hóa tăng và giảm khi ngược lại.
Đối tác thương mại chính của Canada là Hoa Kỳ (75% xuất khẩu và 50% nhập khẩu). Do đó, đồng tiền Canada đặc biệt nhạy cảm với hiệu suất kinh tế Hoa Kỳ và giá trị đồng đô la Mỹ. Sự chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia cũng có thể gây tác động.
7.Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ký hiệu: Fr
- Tỷ giá: 31,447.39 vnd
Là đồng tiền chính của Thụy Sĩ được giao dịch nhiều thứ bảy toàn cầu, khối lượng 164 tỷ USD. Đây cũng là đồng tiền dự trữ phổ biến thứ tám 0,18%. Do ngân hàng quốc gia Thụy Sĩ (SNB) phát hành.
Danh tiếng của quốc gia này về các dịch vụ tài chính và tính bảo mật của ngân hàng, chính sách tiền tệ lành mạnh và mức nợ thấp. Khiến đồng Franc Thụy Sĩ trở thành nơi trú ẩn an toàn.
Franc có xu hướng tăng trong thời kỳ kinh tế bất ổn khi các quốc gia khác đổ tiền và đồng này.
Tuy nhiên, 1/2 lượng hàng xuất khẩu của Thụy Sĩ được mua bởi Euro, nên giá trị của nó bị chi phối bởi kinh tế của các quốc gia EU.
8.Nhân dân tệ (CNH)
- Ký hiệu: ¥ hoặc 元
- Tỷ giá: 3,596.03 vnd
Nhân dân tệ Trung Quốc – được gọi là “yuan” là đồng tiền chính thức của Trung Quốc. Được giao dịch nhiều thứ tám toàn cầu, chiếm 142 tỷ USD. Mặc dù là đồng mới nổi, nhưng nó chiếm 1,23% lượng dự trữ toàn cầu. Do ngân hàng nhân dân Trung Quốc (PBoC) phát hành.
Trong nhiều năm CNH được neo theo đô la Mỹ. Tuy nhiên gần đây, PBoC đã nới lỏng chính sách, cho phép nó biến động theo biên độ hẹp của các tiền tệ chính. Mục đích để đồng tiền này được tự do trong tương lai.
Tuy nhiên, Trung Quốc được hưởng lợi nhờ đông CNH yếu, giúp hàng xuất khẩu nước này cạnh tranh hơn, thặng dư thương mại nhiều hơn.
Vì Trung Quốc xuất khẩu hàng hóa lớn. CNH phụ thuộc nhiều và các điều khoản thương mại, đặc biệt là đối tác lớn như Hoa Kỳ, Châu Âu.
9.Đô la Hồng Kông (HKD)
- Ký hiệu: HK$
- Tỷ giá: 3,314.89 vnd
Là đơn vị tiền tệ chính thức của Hồng Kông, được giao dịch nhiều thứ chín toàn cầu, khối lượng 117 tỷ USD/ngày. HKD không phải là tiền tệ dự trữ chính.
HKD được cơ quan tiền tệ Hồng Kông (HKMA), HSBC và Standard Chartered Bank and Bank of China phát hành. Tỷ giá hối đoái của HKD được giữ cố định ở mức 7,8 đô la Hồng Kông đổi 1 USD. Với ba ngân hàng được cấp phép phải gửi đô la vào HKMA khi họ phát hành để giữ tỷ giá.
10.Đô la New Zealand (NZD)
- Ký hiệu: NZ$
- Tỷ giá: 15,391.76 vnd
Là đơn vị tiền tệ chính của New Zealand, giao dịch nhiều thứ mười toàn cầu, khối lượng 68 tỷ USD/ngày. Đây không phải đồng tiền dự trữ chính, do ngân hàng dự trữ New Zealand phát hành.
Giá trị của NZD, phụ thuộc rất nhiều vào mối quan hệ của họ với các đối tác chính là Trung Quốc và Úc. Các mặt hàng xuất khẩu chính là nông nghiệp – đặc biệt là sữa và thịt. Họ cũng nhập khẩu chính các mặt hàng dầu, máy móc và ô tô.
Các chính sách của ngân hàng cũng có tác động chính, đặc biệt là lãi suất so với các ngân hàng khác trên toàn cầu. Đồng này tăng giá khi lãi suất cao và giảm khi ngược lại.
Xem thêm:
