Trong thế giới thương mại và tài chính quốc tế, việc hiểu các ký hiệu tiền tệ là rất quan trọng. Mỗi quốc gia đều có ký hiệu tiền tệ riêng, được sử dụng để biểu thị tiền tệ của quốc gia đó trong các giao dịch và chứng từ tài chính.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các ký hiệu tiền tệ của tất cả các quốc gia. Cung cấp cho các nhà phát triển và doanh nghiệp một nguồn tài nguyên toàn diện để hiểu các loại tiền tệ toàn cầu.
Ký hiệu tiền tệ là gì?

Ký hiệu tiền tệ là các chữ viết tắt được sử dụng để biểu thị các loại tiền tệ khác nhau. Chúng thường bao gồm một, hai hoặc ba chữ cái và trong một số trường hợp. Chúng có thể bao gồm các ký tự hoặc ký hiệu đặc biệt.
Ví dụ: ký hiệu tiền tệ của đô la Hoa Kỳ là “$”, trong khi ký hiệu của Euro là “€”.
Ký hiệu tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong thương mại và tài chính quốc tế. Chúng giúp ngăn ngừa nhầm lẫn giữa các loại tiền tệ khác nhau và đảm bảo các giao dịch được thực hiện chính xác. Đối với các doanh nghiệp hoạt động ở nhiều quốc gia, việc hiểu các ký hiệu tiền tệ là điều cần thiết để quản lý tài chính và định giá sản phẩm và dịch vụ.
Danh sách ký hiệu tiền tệ của các nước
Sau đây là danh sách ký hiệu tiền tệ của các quốc gia trên thế giới:
Đô la Mỹ (USD) $
Euro (EUR) €
Bảng Anh (GBP) £
Yên Nhật (JPY) ¥
Đô la Úc (AUD) $
Đô la Canada (CAD) $
Franc Thụy Sĩ (CHF) CHF
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) ¥
Rupee Ấn Độ (INR) ₹
Rúp Nga (RUB) ₽
Real Brazil (BRL) R$
Rand Nam Phi (ZAR) R
Peso Mexico (MXN) $
Đô la Singapore (SGD) $
Đô la New Zealand (NZD) $
Đô la Hồng Kông (HKD) HK$
Ký hiệu tiền tệ có thay đổi không?
Các ký hiệu tiền tệ là một cách nhanh chóng và dễ dàng để hiển thị tên của các loại tiền tệ dưới dạng văn bản. Ví dụ $40 thay vì 40 đô la Mỹ.
Các ký hiệu tiền tệ nhìn chung khá chuẩn hóa, nhưng vẫn có một số thay đổi nhỏ. Ví dụ ký hiệu của USD có thể được viết bằng 2 dòng dọc tại Mỹ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Khi đi du lịch ở một số nơi, bạn có thể thấy ký hiệu tiền tệ ở khắp nơi trong cửa hàng hay menu nhà hàng. Bạn cũng cần biết các nhập ký hiện tiền tệ trên bàn phí máy tính – vì các bàn phím này chỉ hỗ trợ một vài ký hiệu thông dụng nhất.
Ký hiệu tiền tệ đứng trước hay sau số tiền?
Điều này tùy thuộc vào loại tiền tệ và phong tục địa phương. Một số loại tiền tệ được viết khá nhất quán trước số tiền – đặc biệt là ở các quốc gia nói tiếng Anh và Nam Mỹ. Vì vậy, ví dụ như ở Hoa Kỳ, bạn sẽ thấy số tiền được viết là $100.
Tuy nhiên ở một số quốc gia châu Âu, người ta thường sử dụng ký hiện ở cuối. Vì vậy bạn có thể thấy 50€ được viết ở Pháp hoặc Đức.
Ở những nơi khác, bạn sẽ thấy ký hiệu tiền tệ ở nơi bạn có thể mong đợi dấu phân cách thập phân. Ví dụ như 20$99.
Câu hỏi thường gặp
Có bao nhiêu quốc gia có ký hiệu tiền tệ riêng?
Tính đến nay, có 180 loại tiền tệ được công nhận đang lưu hành, mỗi loại có ký hiệu tiền tệ riêng.
Ký hiệu tiền tệ có được chuẩn hóa không?
Không, ký hiệu tiền tệ không được chuẩn hóa và các quốc gia khác nhau có thể sử dụng các ký hiệu khác nhau để biểu thị cho cừng một loại tiền tệ.
Ký hiệu tiền tệ có thay đổi không?
Có, ký hiệu tiền tệ có thể thay đổi do chính phủ của một quốc gia đổi thương hiệu hoặc nỗ lực cải cách tiền tệ.
Xem thêm: