MSDS là một khái niệm quan trọng khi bạn vận chuyển quốc tế các hàng hóa nguy hiểm như hóa chất, dễ cháy nổ, dễ rơi vỡ… cần có cách chăm sóc chúng đặc biệt.
MSDS là gì trong XNK?
MSDS hóa chất là viết tắt của Material Safety Data Sheet. Là một tài liệu cung cấp thông tin về một loại hóa chất hoặc chất cụ thể. Những tài liệu này phải được lưu trữ tại bất kỳ khu vực nào sử dụng, lưu trữ hay vận chuyển hóa chất đó.
Mục đích của MSDS là cung cấp thông tin cụ thể liên quan đến hóa chất để những người cần biết có thể tìm thấy nhanh chóng và dễ dàng. Có một MSDS chuẩn cho tất cả các loại hóa chất nguy hiểm thông dụng và có sẵn để in ra.
MSDS dùng làm gì?
Có hai nhóm chính sẽ cần truy cập vào MSDS:
- Nhóm đầu tiên là những người phải ứng phó khi gặp sự cố: Ví dụ, nếu hóa chất bị đổ, những người này sẽ cần biết thông tin về hóa chất để xử lý cho phù hợp. MSDS sẽ cho biết những mối nguy hiểm của hóa chất đó là gì. Nên làm sạch hóa chất đó như thế nào để đảm bảo an toàn.
- Nhóm thứ hai là những nhân viên làm việc: Họ có quyền hợp pháp được biết về những nguy hiểm. MSDS sẽ giúp thông báo về các mối nguy hiểm này và hướng dẫn họ xử lý đúng cách, tránh làm hại đến bản thân và người khác.
Các hàng hóa phổ biến cần MSDS
1.Chất lỏng
Bất kỳ chất lỏng nào, chẳng hạn như mực, chất bôi trơn, hương liệu và tinh dầu. Đều cần có MSDS để xác minh thành phần hóa học và đảm bảo an toàn khi vận chuyển. Đặc biệt, chất lỏng dễ cháy cần được xử lý và lập hồ sơ cẩn thận.
2.Đồ điện tử
Hầu hết các đồ điện tử đều chứa pin, được coi là hàng hóa nguy hiểm. Cần có MSDS để xác định xem pin có thể tháo rời được không và chúng có đáp ứng các yêu cầu vận chuyển hay không.
3.Bột
Tương tự chất lỏng, bột có thể gây rủi ro trong quá trình vận chuyển. Đặc biệt nếu chúng bay hơi hoặc dễ cháy. MSDS giúp xác định các đặc tính của bột và mối nguy hiểm tiềm ẩn.
4.Hóa chất tẩy rửa
Các sản phẩm tẩy rửa thường chứa hóa chất nguy hiểm cần được xử lý và dán nhãn đặc biệt. MSDS cung cấp các thông tin về các biện pháp xử lý an toàn và các quy trình khẩn cấp.
5.Sơn và dung môi
Sơn và dung môi, chất pha loãng sơn đều dễ cháy và độc hại. MSDS nêu rõ các nguy cơ tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa.
6.Thuốc trừ sâu và phân bón
Những chất này được thiết kế để tiêu diệt sâu bệnh, thúc đẩy sự phát triển thực vật. Thường chứa các chất gây hại cho con người và môi trường. MSDS giúp đảm bảo xử lý và thải bỏ an toàn.
7.Mỹ phẩm
Một số mỹ phẩm có chứa các thành phần được coi là nguy hiểm, như chất bảo quản, dung môi, hương liệu. MSDS cung cấp thông tin về các thành phần này và tác động của chúng.
8.Keo dán
Thường chứa hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) có thể gây hại nếu hít phải. MSDS nêu rõ các thành phần và rủi ro liên quan.
9.Dược phẩm
Thuốc có thể chứa các chất được kiểm soát hoặc các thành phần khác yêu cầu xử lý và ghi chép đặc biệt. MSDS cung cấp thông tin về việc bảo quản và vận chuyển dược phẩm an toàn.
Các thành phần của MSDS hóa chất
Một bảng MSDS đúng chuẩn sẽ phải bao gồm các trường thông tin sau đây:
- Tên thành phần các hóa chất
- Người lập MSDS
- Thông tin sản phẩm hàng hóa (công thức hóa học, thành phần cấu tạo)
- Tính lý tính (các tính chất vật lý của nó)
- Khả năng cháy (có dễ cháy hay không)
- Phản ứng của sản phẩm (với ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm)
- Độc tính (cách xử lý khi có người tiếp xúc hoặc phơi nhiễm)
Dán MSDS ở đâu?
Các cơ sở sử dụng hóa chất thường có khả năng gây nguy hiểm khá lớn. Một sai lầm phổ biến là dán chúng ở nơi các hóa chất đang được sử dụng.
Tuy nhiên, nơi tốt nhất để cất giữ chúng là ở vị trí trung tâm, nơi mọi người thường tiếp cận. Khi đó, một lượng lớn người có thể biết được mức độ nguy hiểm của chúng và cách xử lý hiệu quả.
Quy định về MSDS hóa chất
Mục đích của MSDS là cung cấp thông tin vụ thể về hóa chất chẳng hạn như danh tính, mối nguy hiểm, thành phần, cách xử lý, lưu trữ và thải bỏ. MSDS bảo vệ người lao động và môi trường khởi nguy cơ phơi nhiễm và gây hại.
MSDS là bắt buộc ở nhiều quốc gia trên thế giới.
MSDS tuân theo định dạng 16 phần được GHS thống nhất và chuẩn hóa trên toàn thế giới. Bao gồm thông tin nhận dạng, mối nguy hiểm, thành phần, sơ cứu, chữa cháy, giải phóng ngẫu nhiên, xử lý, lưu trữ, phơi nhiễm, vật lý, độ ổn định, độc chất học, sinh thái, thải bỏ, vận chuyển và thông tin theo quy định.
MSDS không dùng cho tiêu dùng mà dành cho môi trường nơi hóa chất được sử dụng.
Xem thêm: