Bảy mươi quốc gia trên thế giới sản xuất cà phê. Nhưng không phải tất cả đều bán cà phê của họ trên thị trường thế giới. Nhiều quốc gia coi sản xuất và bán hạt cà phê là sản phẩm hàng đầu của nền kinh tế và phụ thuộc vào thu nhập từ việc bán cà phê.
Năm mươi quốc gia trồng cà phê trên đất của mình và xuất khẩu trên toàn thế giới. Vị trí của những nhà sản xuất cà phê lớn nhất vẫn giữ nguyên trong nhiều năm. Những người dẫn đầu thị trường cà phê thế giới là ai?
Xu hướng tiêu thụ cà phê
Lượng tiêu thụ cà phê hàng năm đang tăng lên đều đặn. Hàng năm, các quốc gia trồng cà phê xuất khẩu khoảng 6 triệu tấn hạt cà phê tươi trên toàn thế giới và con số này vẫn đang tăng. Tuy nhiên, chỉ có một số ít nhà sản xuất lớn cung cấp hầu hết thị trường cà phê trên thế giới. Nhưng sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất rất cao, đặc biệt là ở Nam Mỹ và Châu Phi, thường dẫn đến chiến tranh cà phê.

Các nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới
1.Brazil
Nước này sản xuất và xuất khẩu khoảng 2,6 triệu tấn cà phê hàng năm. Và với sản lượng này, đây là nhà cung cấp cà phê tươi hàng đầu thế giới. Phần lớn sản lượng cà phê là Arabica, khí hậu và thổ nhưỡng Brazil đặc biệt phù hợp với loài cây này.
2.Việt Nam
Thật ngạc nhiên, vị trí thứ hai thuộc về Việt Nam, quốc gia chỉ mới tham gia thị trường cà phê thế giới trong vài năm. Nước này xuất khẩu khoảng 1 triệu tấn hạt cà phê mỗi năm. Không giống như Brazil, Việt Nam chủ yếu sản xuất Robusta, mặc dù các yếu tố chính trị và kinh tế ảnh hưởng đến sản lượng cà phê. Việt Nam vẫn giữ vị trí thứ hai trong một thời gian khá dài.
3.Colombia
Một trong những loại cà phê ngon nhất thế giới đến từ Colombia. Các vùng trồng trọt nằm ở các độ cao khác nhau mang lại cho cà phê Colombia khá nhiều hương vị. Hơn nữa, Colombia có hơn 200 năm kinh nghiệm trong ngành cà phê. Nước này sản xuất khoảng 0,8 triệu tấn cà phê xanh mỗi năm.
4.Indonesia
Cà phê từ Indonesia có thể gây ấn tượng với những người sành cà phê nhất thế giới. Những người nông dân Indonesia đã phát minh ra một trong những phương pháp chế biến cà phê thú vị nhất. Kopi Luwak (cà phê chồn) là một trong những loại cà phê đắt giá nhất thế giới và cần phải có cầy hương để sản xuất.
Qủa cà phê đi qua đường tiêu hóa của chúng và sau đó. Những người nông dân sẽ tự thu hoạch cà phê. Hàng năm, Indonesia xuất khẩu gần 0,7 triệu tấn cà phê.
5.Ethiopia
Đây là nước xuất khẩu cà phê lớn nhất trong số các nước châu Phi. Nến kinh tế Ethiopia chịu ảnh hưởng lớn từ các hoạt động thương mại mặt hàng này. Nước này xuất khẩu 0,38 triệu tấn hạt cà phê mỗi năm.
6.Honduras
Ethiopia và Honduras đã cạnh tranh gay gắt với nhau để giành vị trí thứ 5 trong những số những nước sản xuất cà phê hàng đầu trong nhiều năm. Thống kê hiện tại cho thấy Honduras xuất khẩu 0,35 triệu tấn cà phê mỗi năm.
Độ cao lớn hơn giúp cà phê có hương vị ngon hơn, cho thấy lợi thế cạnh tranh rõ ràng. Một đặc điểm của Honduras là các gia đình nông dân đã tham gia kinh doanh xuất khẩu cà phê trong nhiều thế hệ.
7.Ấn Độ
Vùng trồng cà phê nổi tiếng nhất ở Ấn Độ là Karnataka. Gần 70% tổng sản lượng của Ấn Độ đến từ đây. Robusta chiếm ưu thế, nhưng một số nông dân trồng cà phê Arabica, loại có nhu cầu cao trên toàn thế giới. Ấn Độ sản xuất và xuất khẩu 0,35 triệu tấn cà phê mỗi năm.
8.Uganda
Một đặc điểm thú vị của Uganda là các trang trại trồng các loại cây khác trên đồng ruộng cùng với cà phê Arabica. Uganda sản xuất 0,29 triệu tấn cà phê.
9.Mexico
Hạt cà phê sinh học từ các trang trại nhỏ của Mexico chiếm phần lớn sản lượng cà phê địa phương. Đây là loại cà phê chất lượng cao nhất. Hạt cà phê Arabica chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng lượng cà phê được sản xuất tại đây. Trồng hữu cơ trong bóng râm và nhiệt độ thấp mang lại cho nó hương vị độc đáo. Mexico bán 0,23 triệu tấn cà phê hàng năm trên thị trường thế giới.
10.Guatemala
Lượng cà phê xuất khẩu hằng năm của Guatemala là khoảng 0,2 triệu tấn. Guatemala, cụ thể là vùng Antigua, tận dụng tối đa đất núi lửa và thời tiết dễ dự đoán của mình. Hạt cà phê của nước này được các chuyên gia đánh giá cao. Phần lớn sản lượng là Arabica.
Sự khác biệt giữa Arabica hay robusta

Mỗi loài đều khác nhau. Arabica có vị hơi chua và nhìn chung có nhiều hương vị hơn, từ hương trái cây đến hơi gỗ. Nó chứa ít caffeine hơn và nhiều đường và chất béo hơn. Nhưng sự khác biệt chính là ở điều kiện trồng trọt.
Arabica cho quả sau 6 năm và việc trồng trọt yêu cầu khí hậu ôn hòa, không có sự thay đổi nhiệt độ. Robusta được thu hoạch chỉ trong 3 năm và hàm lượng caffeine cao gấp 3 lần so với Arabica. Do đó, cả hai đều sẽ tìm thấy người hâm mộ của chúng.
Các nước nhập khẩu cà phê lớn nhất
Ở phía bên kia của thương mại cà phê toàn cầu, các quốc gia có nhu cầu cao về cà phê chiếm ưu thế trong thị phần nhập khẩu. Nhiều quốc gia nhập khẩu này cũng tái xuất hạt cà phê sang các khu vực khác trên thế giới dưới thương hiệu riêng của họ.
Danh sách 10 quốc gia nhập khẩu cà phê lớn nhất
- Mỹ: 1,47 triệu tấn
- Đức: 1,08 triệu tấn
- Italy: 0,63 triệu tấn
- Nhật Bản: 0,43 triệu tấn
- Belgium: 0,31 triệu tấn
- Tây Ban Nha: 0,29 triệu tấn
- Pháp: 0,21 triệu tấn
- Canada: 0,2 triệu tấn
- Anh: 0,18 triệu tấn
- Nga: 0,18 triệu tấn
Hoa Kỳ là quốc gia nhập khẩu hạt cà phê lớn nhất thế giới, nhập khẩu 1,5 triệu tấn hạt chưa rang vào năm 2023. Tương đương với 19,3 lượng xuất khẩu cà phê trên toàn thế giới.
Châu Âu cũng là điểm đến lớn cho xuất khẩu hạt cà phê. Đức dẫn đầu với 14,2% lượng cà phê nhập khẩu toàn cầu, trong khi Ý chiếm 8,3%.
Văn hóa pha chế cà phê ở Nhật Bản đã biến quốc gia này thành một nhân tố chính trong thương mại cà phê toàn cầu. Năm 2023 Nhật Bản là quốc gia nhập khẩu lớn thứ tư thế giới, lớn nhất Châu Á.
Khi nhu cầu về cà phê tiếp tục lan rộng khắp thế giới và biến đổi khí hậu gây sức ép lên sản xuất cà phê hạt. Sự thay đổi dòng chảy cung và cầu cà phê sẽ thay đổi trong vài năm tới.
Top 10 quốc gia uống nhiều cà phê nhất
1.Phần Lan
- Dân số: 5,5 triệu
- Số cốc mỗi ngày: 4 cốc
- Lý do: nhiệt độ đóng băng tới -40 độ C, khiến đồ uống nóng là không thể thiếu.
2.Nauy
- Dân số: 5,5 triệu
- Số cốc mỗi ngày: 3 cốc
- Lý do: khí hậu lạnh, thói quen ăn uống.
3.Đan Mạch
- Dân số: 5,8 triệu
- Số cốc mỗi ngày: 2 cốc
- Lý do: thói quen ăn uống, mức sống cao, đất nước hạnh phúc nhất thế giới
4.Iceland
- Dân số: 345 nghìn
- Số cốc mỗi ngày: 2 cốc
- Lý do: văn hóa uống cà phê, rượu bia ở đây rất đắt và không dễ kiếm.
5.Hà Lan
- Dân số: 17 triệu
- Số cốc mỗi ngày: 1,9 cốc
- Lý do: khí hậu lạnh, là quốc gia đầu tiên mang cà phê đến Châu Âu.
6.Thụy Điển
- Dân số: 10 triệu
- Số cốc mỗi ngày: 1,8 cốc
- Lý do: tình yêu lành mạnh với cà phê, văn hóa uống cà phê độc đáo.
7.Thụy Sĩ
- Dân số: 8,7 triệu người
- Số cốc mỗi ngày: 1,6 cốc
- Lý do: có cách chế biến cà phê độc đáo, tạo ra nhiều thương hiệu cà phê phổ biến nhất.
8.Bỉ
- Dân số: 11,6 triệu
- Số cốc mỗi ngày: 1,5 cốc
- Lý do: có nhiều loại công thức pha chế cà phê đặc trưng, sáng tạo đưa trải nghiệm lên tầng cao mới.
9.Luxembourg
- Dân số: 642 nghìn
- Số cốc mỗi ngày: 1,4 cốc
- Lý do: có nền văn hóa cà phê đa dạng và toàn diện.
10.Canada
- Dân số: 38 triệu
- Số cốc mỗi ngày: 1,3 cốc
- Lý do: có mùa đông dài và lạnh.
Xem thêm: