Tính giá cước vận tải biển LCL, FCL, AIR

LCL

Cước Hàng Lẻ

FCL

Cước Hàng Container

AIR

Cước Hàng Không

20'DC
40'DC
40'HC
Thời gian dự kiến :
Giá cước dự kiến :

Để tính giá cước vận chuyển bạn cần tìm khối lượng thực tế và kích thước từng gói hàng. Từ kích thước đó tính ra số khối CBM(1m3) hay còn gọi là thể tích chiếm dụng. Các công ty vận tải sẽ tính giá cước dựa trên khối lượng thực tế hoặc số khối nếu giá trị nào cao hơn. Trong vận tải đường biển 1 CBM = 1000kg, vận tải hàng không 1 CBM = 167kg.

Bạn có thể tính số khối hàng hóa LCL, FCL của mình bằng cách nhấn vào nút QUY ĐỔI KÍCH THƯỚC ở phía trên phần tính giá. Sau khi có số khối hãy quay lại đây để tính giá cước vận tải, có ba tùy chọn là LCL(hàng lẻ), FCL(nguyên container) và AIR(hàng không) để bạn lựa chọn.

Thời gian vận tải biển LCL, FCL từ Việt Nam đến các nước

Thời gian vận tải biển từ Việt Nam – Mỹ và ngược lại: 15-20 ngày

Thời gian vận tải biển từ Việt Nam – Nhật và ngược lại: 10-15 ngày

Thời gian vận tải biển từ Việt Nam – Châu Âu và ngược lại: 30-40 ngày

Thời gian vận tải biển từ Việt Nam – Úc và ngược lại: 20-25 ngày

Thời gian vận tải biển từ Việt Nam – Trung Quốc và ngược lại: 5-10 ngày

Thời gian vận tải biển từ Việt Nam – Úc và ngược lại: 20-25 ngày

Thời gian vận tải biển từ Việt Nam – Hàn Quốc và ngược lại: 7-14 ngày

Giá cước vận tải biển trung bình từ Việt Nam đến các nước

Giá vận tải biển từ Việt Nam – Mỹ và ngược lại 1200-2400USD/container 20ft

Giá vận tải biển từ Việt Nam – Trung Quốc và ngược lại 200-250USD/container 20ft

Giá vận tải biển từ Việt Nam – Nhật bản và ngược lại 300-500USD/container 20ft

Giá vận tải biển từ Việt Nam – Úc và ngược lại 2500-3000USD/container 20ft

Giá vận tải biển từ Việt Nam – Ấn Độ và ngược lại 1000-1500USD/container 20ft

Giá vận tải biển từ Việt Nam – Châu Âu và ngược lại 1000-1300USD/container 20ft

Các yếu tố ảnh hưởng đến phí vận tải biển

Nhiều yếu tố quyết định mức phí bạn phải trả cho dịch vụ vận chuyển đường biển. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí cuối cùng mà còn ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển, chất lượng dịch vụ và độ tin cậy.

Thời gian giao hàng

Tốc độ giao hàng là yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển. Giao hàng nhanh hơn đòi hỏi thêm nguồn lực, dẫn đến chi phí vao hơn. Các dịch vụ tiêu chuẩn, nhanh và hỏa tốc đều có cấu trúc chi phí khác nhau dựa trên tính nhạy cảm về thời gian. Nhìn chung, bạn muốn hàng hóa của bạn giao càng nhanh thì bạn càng phải trả nhiều tiền.

Khoảng cách giữa các cảng

Khoảng cách hàng hóa của bạn di chuyển có thể tác động trực tiếp đến chi phí vận chuyển. Khoảng cách xa hơn đòi hỏi nhiều nhiên liệu, nhân công và bảo dưỡng tàu hơn, dẫn đến giá cước cao hơn. Ví dụ, vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đến Hoa Kỳ thường đắt hơn so với vận chuyển trong phạm vi Châu Âu do khoảng cách xa hơn.

Điều kiện thời tiết

Thời tiết đóng vai trò không thể đoán trước nhưng quan trọng trong vận tải biển. Thời tiết bất lợi như bão, cuồng phong hay sương mù có thể làm chậm trễ các chuyến hàng, ảnh hưởng lịch trình và làm tăng chi phí hoạt động. Các công ty vận tải sẽ tính đến các rủi ro này và điều chỉnh giá cước của họ.

Các bước tính phí vận tải biển

Tính phí vận tải biển có vẻ phức tạp, nhưng bằng cách chia nhỏ thành các bước đơn giản, bạn có thể quản lý quy trình dễ dàng hơn. Sau đây là cách thực hiện:

Bước 1: đo kích thước và trọng lượng hàng hóa

Để bắt đầu, bạn cần đo chính xác hàng hóa của mình. Đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao của gói hàng, sau đó tính thể tích theo mét khối CBM (m3). Tiếp theo, ghi lại trọng lượng hàng hóa theo kilogram (kg). Cả hai phép đo này đều quan trọng vì phí vận chuyển dựa trên giá trị cao hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.

Bước 2: tính trọng lượng chi phí

Trọng lượng tính phí là giá trị mà các công ty vận tải sử dụng để tính chi phí. Đây là trọng lượng thực tế của hàng hóa, nhưng thường thì trọng lượng thể tích (không gian chiếm dụng) sẽ được áp dụng. Để tính trọng lượng thể tích, hãy sử dụng công thức sau:

  • Trọng lượng thể tích = Thể tích (m3) x Hệ số chuyển đổi thể tích (kg/m3)

Ví dụ, nếu hệ số chuyển đổi là 200kg/m3 và hàng hóa của bạn chiếm 20m3. Thì trọng lượng thể tích sẽ là 20 m3 x 200kg/m3 = 4000kg.

Bước 3: nghiên cứu giá cước vận chuyển

Sau khi biết được trọng lượng tính phí, hãy liên hệ với hãng vận tải để nhận báo giá. Giá cước vận chuyển thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như tuyến đường, loại container và mức dịch vụ yêu cầu.

Bước 4: tính tổng chi phí vận chuyển

Với tất cả các thông tin cần thiết trong tay, giờ đây bạn có thể tính tổng chi phí vận chuyển:

Tổng chi phí vận chuyển = Trọng lượng tính phí (kg) x Giá cước vận chuyển (trên mỗi kg)

Hãy cộng các khoản phí phụ trợ như phí bảo hiểm hoặc phí chứng từ, các phí này thay đổi tùy theo điểm đến.

Ví dụ thực tế

Một nhà sản xuất phụ tùng ô tô Việt Nam muốn xuất khẩu 100 kiện hàng sang Mỹ. Hàng hóa nặng 5000kg và chiếm 20 m3. Giá cước vận chuyển cho tuyến đường này là 3 đô la/kg.

Sau đây là cách tính chi phí vận chuyển:

  • Bước 1: trọng lượng hàng hóa = 5000kg, số khối CBM = 20 m3
  • Bước 2: trọng lượng thể tích = 20 m3 x 200 kg/m3 = 4000kg. Trọng lượng tính phí = 5000kg (vì trọng lượng thực tế cao trọng lượng thể tích)
  • Bước 3: giá cước vận chuyển = 3 đô la/kg
  • Bước 4: tổng chi phí vận chuyển = 5000kg x 3 đô la/kg = 15.000 đô la

Trong trường hợp này, tổng chi phí vận chuyển đường biển kiện hàng phụ tùng ô tô từ Việt Nam sang Mỹ là 15.000 đô la.